Có 2 kết quả:
青丝 qīng sī ㄑㄧㄥ ㄙ • 青絲 qīng sī ㄑㄧㄥ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine black hair
(2) dried plum (sliced, as cake ingredient)
(2) dried plum (sliced, as cake ingredient)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine black hair
(2) dried plum (sliced, as cake ingredient)
(2) dried plum (sliced, as cake ingredient)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0